Có 2 kết quả:
创巨痛深 chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ • 創巨痛深 chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ
chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
untold pain and suffering (idiom); deeply scarred for life
Bình luận 0
chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
untold pain and suffering (idiom); deeply scarred for life
Bình luận 0