Có 2 kết quả:

创巨痛深 chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ創巨痛深 chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

untold pain and suffering (idiom); deeply scarred for life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

untold pain and suffering (idiom); deeply scarred for life

Bình luận 0